--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
diễn từ
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
diễn từ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: diễn từ
+
Welcoming address
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "diễn từ"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"diễn từ"
:
diễn tả
diễn tấu
diễn từ
điên tiết
điện từ
điện tử
Lượt xem: 461
Từ vừa tra
+
diễn từ
:
Welcoming address
+
cậu
:
Uncle, mother's brothercậu ruộtone's mother's brother, one's uncle
+
hải phận
:
territorial waters
+
cây bông
:
Fireworksđốt cây bôngto let off fireworks, to give a firework display
+
cảnh giới
:
To watch, to mount guardtrèo lên cây cao làm nhiệm vụ cảnh giới cho du kích qua sôngto climb up in a tall tree to watch for the guerillas to cross the rivercử một tự vệ đứng cảnh giớito detail a member of the self-defence unit for guard duty